Bưu chính viễn thông & công nghệ thông tin = Posts, telecommunication & information technology journal /
Lưu vào:
Thêm nhan đề: | Công nghệ thông tin và truyền thông |
---|---|
Nhan đề trước: | Bưu chính viễn thông = |
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Serial |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2004-2007.
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00980nas a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000103192 | ||
005 | 20150529105236.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 0866-7039 | ||
035 | |a VNU090114199 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 384 |2 14 | ||
090 | |a 384 |b BUU | ||
110 | 1 | |a Bộ Bưu chính viễn thông | |
245 | 1 | 0 | |a Bưu chính viễn thông & công nghệ thông tin = |b Posts, telecommunication & information technology journal / |c Bộ Bưu chính viễn thông |
260 | |a H., |c 2004-2007. | ||
300 | |c 27 cm | ||
310 | |a Hàng tháng | ||
362 | |a Kỳ 1 (Tháng 7/2004)-2007. | ||
500 | |a Mô tả dựa trên : Kỳ 1, tháng 7 / 2004 | ||
653 | |a Bưu chính | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Viễn thông | ||
780 | 0 | 0 | |t Bưu chính viễn thông = |b MPT-Posts and telecommunications journal |g 1996 -2003 |
785 | 0 | 0 | |t Công nghệ thông tin và truyền thông |
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2831 |d 2831 |