Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02630nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000020427 | ||
005 | 20150529104105.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980027752 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 410 |2 14 | ||
090 | |a 410 |b LYO 1996 | ||
095 | |a 40 | ||
100 | 1 | |a Lyons, J. | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / |c J. Lyons ; Ngd.: Vương Hữu Lễ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1996 | ||
300 | |a 352 tr. | ||
653 | |a Lý thuyết ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
700 | 1 | |a Vương, Hữu Lễ | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 283 |d 283 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT000275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT003591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3839 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT006907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3840 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT010223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3841 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT013539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3842 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT016855 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT020171 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT023487 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3845 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT026803 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3846 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT030119 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3847 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK000275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3848 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK001275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3849 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK002275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 3850 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK003275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |