Thống kê /
Lưu vào:
Thêm nhan đề: | Con số và sự kiện |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Serial |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1980-1988
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00657nas a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000103189 | ||
005 | 20150529105236.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 0866-7322 | ||
035 | |a VNU090114196 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 310 |2 14 | ||
090 | |a 310 |b THO | ||
110 | 1 | |a Tổng cục Thống kê | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê / |c Tổng cục Thống kê |
260 | |a H., |c 1980-1988 | ||
300 | |c 26 cm | ||
310 | |a Hàng tháng | ||
362 | |a Số 1-2 (1988) | ||
500 | |a Mô tả dựa trên : Số 1-2, 1988 | ||
653 | |a Thống kê | ||
785 | |t Con số và sự kiện | ||
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2828 |d 2828 |