Tạp chí Kế hoạch hoá : nghiên cứu, hướng dẫn công tác kế hoạch hoá và quản lý /
Lưu vào:
Thêm nhan đề: | Kinh tế và dự báo |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Serial |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1980-tháng 9, 1991.
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00867nas a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000103156 | ||
005 | 20150529105236.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 0866-7120 | ||
035 | |a VNU090114161 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.9 |2 14 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tạp chí Kế hoạch hoá : |b nghiên cứu, hướng dẫn công tác kế hoạch hoá và quản lý / |c Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước |
260 | |a H., |c 1980-tháng 9, 1991. | ||
300 | |c 26 cm | ||
310 | |a Hàng tháng | ||
362 | |a 1 (213) 1991 | ||
500 | |a Mô tả dựa trên: Số 1 (213) 1991. | ||
653 | |a Chính sách | ||
653 | |a Chính sách kinh tế | ||
653 | |a Kế hoạch | ||
653 | |a Quản lý nhà nước | ||
710 | 1 | |a Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước | |
785 | 0 | 0 | |t Kinh tế và dự báo |
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2817 |d 2817 |