Nghiên cứu Nhật Bản & Đông Bắc Á = Japanese and Northeast Asian studies review /
Lưu vào:
Thêm nhan đề: | Nghiên cứu Đông Bắc Á |
---|---|
Nhan đề trước: | Nghiên cứu Nhật Bản |
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Serial |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2002-2006.
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00913nas a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000103152 | ||
005 | 20150529105236.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 0868-3646 | ||
035 | |a VNU090114157 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 915 |2 14 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nghiên cứu Nhật Bản & Đông Bắc Á = |b Japanese and Northeast Asian studies review / |c Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản |
260 | |a H., |c 2002-2006. | ||
300 | |c 27 cm | ||
310 | |a Hàng tháng | ||
362 | |a 1 (37) 2002 | ||
500 | |a Mô tả dựa trên: Số 1 (37) 2002 | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a Đông Bắc Á | ||
653 | |a Đất nước học | ||
710 | 1 | |a Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản | |
780 | 0 | 0 | |t Nghiên cứu Nhật Bản |
785 | 0 | 0 | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2815 |d 2815 |