Ngữ pháp tiếng Việt : tiếng-từ ghép-đoản ngữ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02696nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000020371 | ||
005 | 20150529104104.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980027692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9225 |2 14 | ||
090 | |a 495.9225 |b NG-C 1996 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tài Cẩn, |d 1926-2011 | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng Việt : |b tiếng-từ ghép-đoản ngữ / |c Nguyễn Tài Cẩn |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 269 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 281 |d 281 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT000273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT003589 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT006905 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT010221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT013537 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT016853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT020169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT023485 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT026801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT030117 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3819 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK000273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3820 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK001273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3821 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK002273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 3822 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK003273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |