Văn nghệ dân tộc thiểu số và miền núi /
Lưu vào:
Thêm nhan đề: | Văn nghệ dân tộc |
---|---|
Nhan đề trước: | Văn nghệ dân tộc và miền núi |
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Serial |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2002-2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00870nas a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000103134 | ||
005 | 20150529105236.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090114138 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305.8 |2 14 | ||
090 | |a 305.8 |b VAN | ||
110 | 1 | |a Hội Nhà văn Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | |a Văn nghệ dân tộc thiểu số và miền núi / |c Hội nhà văn Việt Nam |
246 | |a Văn nghệ dân tộc thiểu số & miền núi | ||
260 | |a H., |c 2002-2004 | ||
300 | |c 28 cm | ||
310 | |a Hàng tháng | ||
362 | |a Số 1(77) (2002) | ||
500 | |a Mô tả dựa trên : Số 1(77), 2002 | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Miền núi | ||
653 | |a Văn nghệ | ||
780 | 0 | 0 | |t Văn nghệ dân tộc và miền núi |
785 | 0 | 0 | |t Văn nghệ dân tộc |
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2803 |d 2803 |