Khoa học và kĩ thuật năm 2000 : Tuyển tập bài viết của nhiều chuyên gia nước ngoài
Hệ thống các phát triển của khoa học và kĩ thuật trong tương lai chủ yếu vào quãng năm 2000 gồm các nội dung chính như: Dự báo kĩ thuật, năng lượng, vật liệu, lương thực.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02771nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000020237 | ||
005 | 20150529104102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960027546 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 600 | ||
090 | |a 600 |b KHO 1978 | ||
094 | |a 3 | ||
245 | 0 | 0 | |a Khoa học và kĩ thuật năm 2000 : |b Tuyển tập bài viết của nhiều chuyên gia nước ngoài |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1978 | ||
300 | |a 351 tr. | ||
520 | |a Hệ thống các phát triển của khoa học và kĩ thuật trong tương lai chủ yếu vào quãng năm 2000 gồm các nội dung chính như: Dự báo kĩ thuật, năng lượng, vật liệu, lương thực. | ||
653 | |a Khoa học | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 279 |d 279 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT000271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT003587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3783 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT006903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3784 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT010219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT013535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT016851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT020167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT023483 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3789 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT026799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3790 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p GT030115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3791 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p TK000271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3792 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p TK001271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3793 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p TK002271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 600_000000000000000 |7 0 |9 3794 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 600 |p TK003271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |