Chủ nghĩa vô thần khoa học /

Quan điểm Mácxít về nguồn gốc, bản chất, chức năng, kết cấu của tôn giáo cũng như các kiểu và các hình thức tôn giáo tồn tại trong lịch sử, chỉ ra những con đường, biện pháp xây dựng thế giới quan vô thần.

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Hữu Vui, 1937-
Đồng tác giả: Trương, Hải Cường, 1952-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : [Knxb], 1990
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02973nam a2200445 a 4500
001 dlc000020136
005 20150529104101.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960027444 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 211.8 
090 |a 211.8  |b NG-V 1990 
094 |a 86.0 
100 1 |a Nguyễn, Hữu Vui,  |d 1937- 
245 1 0 |a Chủ nghĩa vô thần khoa học /  |c Nguyễn Hữu Vui, Trương Hải Cường 
260 |a H. :  |b [Knxb],  |c 1990 
300 |a 96 tr. 
520 |a Quan điểm Mácxít về nguồn gốc, bản chất, chức năng, kết cấu của tôn giáo cũng như các kiểu và các hình thức tôn giáo tồn tại trong lịch sử, chỉ ra những con đường, biện pháp xây dựng thế giới quan vô thần. 
653 |a Chủ nghĩa vô thần 
653 |a Thế giới quan 
653 |a tôn giáo 
700 1 |a Trương, Hải Cường,  |d 1952- 
942 |c GT 
999 |c 276  |d 276 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3739  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT000268  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3740  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT003584  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3741  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT006900  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3742  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT010216  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3743  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT013532  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3744  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT016848  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3745  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT020164  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3746  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT023480  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3747  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT026796  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3748  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p GT030112  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3749  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p TK000268  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3750  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p TK001268  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3751  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p TK002268  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 211_800000000000000  |7 0  |9 3752  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 211.8   |p TK003268  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK