Lịch sử triết học. Tập 3 /

Triết học MLN và triết học phi Mác xít hiện đại ở phương tây. Chủ nghĩa thực chứng mới. Hình thức hiện đại của chủ nghĩa duy lí. Chủ nghĩa hiện sinh trong chùm triết học phi lí hiện đại.

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Hữu Vui, 1937-
Đồng tác giả: Bùi, Đăng Duy, Phạm, Ngọc Thanh, 1952-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : TTVH, 1992
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02972nam a2200457 a 4500
001 dlc000019666
005 20150529104100.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950026954 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 109 
090 |a 109  |b NG-V(3) 1992 
094 |a 87.3 
100 1 |a Nguyễn, Hữu Vui,  |d 1937- 
245 1 0 |a Lịch sử triết học.  |n Tập 3 /  |c Nguyễn Hữu Vui, Phạm Ngọc Thanh, Bùi Đăng Duy 
260 |a H. :  |b TTVH,  |c 1992 
300 |a 213 tr. 
520 |a Triết học MLN và triết học phi Mác xít hiện đại ở phương tây. Chủ nghĩa thực chứng mới. Hình thức hiện đại của chủ nghĩa duy lí. Chủ nghĩa hiện sinh trong chùm triết học phi lí hiện đại. 
653 |a Chủ nghĩa hiện sinh 
653 |a Lịch sử triết học 
653 |a Triết học 
700 1 |a Bùi, Đăng Duy 
700 1 |a Phạm, Ngọc Thanh,  |d 1952- 
942 |c GT 
999 |c 275  |d 275 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3725  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT000267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3726  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT003583  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3727  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT006899  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3728  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT010215  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3729  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT013531  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3730  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT016847  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3731  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT020163  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3732  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT023479  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3733  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT026795  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3734  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p GT030111  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3735  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p TK000267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3736  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p TK001267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3737  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p TK002267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 109_000000000000000  |7 0  |9 3738  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 109   |p TK003267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK