外语教学 = Foreign Language Education
Lưu vào:
Định dạng: | Serial |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Chinese |
Xuất bản : |
西安市 :
外语教学编辑部,
1979-
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00687nas a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000084054 | ||
005 | 20150529105235.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 1000-5544 | ||
035 | |a VNU070094648 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a CN | ||
082 | |a 407 | ||
242 | 0 | 0 | |a Dạy học ngoại ngữ = |b Foreign Language Education |
245 | 0 | 0 | |a 外语教学 = |b Foreign Language Education |
260 | |a 西安市 : |b 外语教学编辑部, |c 1979- | ||
300 | |a v. ; |c 29,7 cm | ||
310 | |a 双月刊 | ||
362 | |a 2007年1月 第28卷 第1期 总第123期 | ||
653 | |a Giảng dạy | ||
653 | |a Ngoại ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2748 |d 2748 |