修辞学习 = Rhetoric Learning
Lưu vào:
Định dạng: | Serial |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Chinese |
Xuất bản : |
上海 :
修辞学习编委会,
1982-
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00653nas a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000083330 | ||
005 | 20150529105235.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 1000-3584 | ||
035 | |a VNU070093911 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a CN | ||
082 | |a 495.1 | ||
242 | 0 | 0 | |a Học tập tu từ = |b Rhetoric Learning |
245 | 0 | 0 | |a 修辞学习 = |b Rhetoric Learning |
260 | |a 上海 : |b 修辞学习编委会, |c 1982- | ||
300 | |a v. ; |c 26 cm | ||
310 | |a 双月刊 | ||
362 | |a 2006年第2期 总第134期 | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
653 | |a Tu từ học | ||
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2720 |d 2720 |