Lịch sử triết học cổ đại Hy lạp. Tập 2 /
Một số bài giảng về các trường phái triết học cổ đại Hy lạp.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02837nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000019273 | ||
005 | 20150529104058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950026550 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 180.938 |2 14 | ||
090 | |a 180.938 |b NG-T(2) 1990 | ||
094 | |a 87.3(0)3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Thông | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử triết học cổ đại Hy lạp. |n Tập 2 / |c Nguyễn Quang Thông, Tống Văn Trung |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 102 tr. | ||
520 | |a Một số bài giảng về các trường phái triết học cổ đại Hy lạp. | ||
653 | |a Hy Lạp | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Triết học cổ đại | ||
700 | 1 | |a Tống, Văn Trung | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 272 |d 272 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT000264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT003580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3685 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT006896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3686 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT010212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT013528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT016844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT020160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT023476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT026792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT030108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3693 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK000264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3694 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK001264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3695 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK002264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3696 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK003264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |