Accounting and finance
Lưu vào:
Định dạng: | Serial |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
St. Lucia :
Accounting Association of Australia and New Zealand,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00811nas a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000081511 | ||
005 | 20150529105235.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | |a 0810-5391 | ||
035 | |a VNU070091938 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a AU | ||
082 | |a 657 | ||
245 | 0 | 0 | |a Accounting and finance |
260 | |a St. Lucia : |b Accounting Association of Australia and New Zealand, |c 2006 | ||
300 | |c 26 cm. | ||
310 | |a Three no. a year | ||
362 | |a Print began with vol. 19, no. 1 (May 1979)- | ||
500 | |a Description based on: Vol. 38, issue 1 (July 1998); title from contents page (publisher’s Website, viewed Sept. 29, 2003). | ||
650 | |a Accounting |v Periodicals | ||
650 | |a Finance |v Periodicals. | ||
653 | |a Kế toán | ||
653 | |a Tài chính | ||
942 | |c BAO | ||
999 | |c 2711 |d 2711 |