Lịch sử triết học cổ đại Hy lạp. Tập 1 /
Bài giảng về các trường phái triết hoc cổ đại như Milê, Hêraclit, Pitago, Êlê..
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02853nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000019272 | ||
005 | 20150529104058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950026549 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 180.938 |2 14 | ||
090 | |a 180.938 |b NG-T(1) 1990 | ||
094 | |a 87.3(0)3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Thông | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử triết học cổ đại Hy lạp. |n Tập 1 / |c Nguyễn Quang Thông, Tống Văn Trung |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 120 tr. | ||
520 | |a Bài giảng về các trường phái triết hoc cổ đại như Milê, Hêraclit, Pitago, Êlê.. | ||
653 | |a Hy Lạp | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Triết học cổ đại | ||
700 | 1 | |a Tống, Văn Trung | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 271 |d 271 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3669 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT000263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3670 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT003579 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3671 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT006895 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3672 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT010211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3673 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT013527 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3674 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT016843 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3675 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT020159 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3676 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT023475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT026791 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p GT030107 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3679 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK000263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3680 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK001263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3681 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK002263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 180_938000000000000 |7 0 |9 3682 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 180.938 |p TK003263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |