Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Hệ thống hoá các câu hỏi về môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
TT-VH,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02778nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000018999 | ||
005 | 20150529104057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950026269 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.2597075 |2 14 | ||
090 | |a 324.2597075 |b HUO 1991 | ||
094 | |a 66.61(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 | |a H. : |b TT-VH, |c 1991 | ||
300 | |a 106 tr. | ||
520 | |a Hệ thống hoá các câu hỏi về môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam. | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 270 |d 270 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3655 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT000262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3656 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT003578 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3657 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT006894 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3658 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT010210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3659 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT013526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3660 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT016842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT020158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT023474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT026790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT030106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3665 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK000262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3666 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK001262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3667 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK002262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 3668 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK003262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |