Nhà nước và Pháp luật /
Là môn khoa học xã hội nghiên cứu hai hiện tượng gắn bó hữu cơ với nhau với đối tượng nghiên cứu là những qui luật cơ bản của sự phát sinh, phát triển của Nhà nước Và Pháp luật
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02910nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000023 | ||
005 | 20150529103754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000023 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 340.1 |2 14 | ||
090 | |a 340.1 |b NHA 1995 | ||
094 | |a 67.0 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nhà nước và Pháp luật / |c Nguyễn Đức Chiến ... [et al.] |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1995 | ||
300 | |a 241 tr. | ||
520 | |a Là môn khoa học xã hội nghiên cứu hai hiện tượng gắn bó hữu cơ với nhau với đối tượng nghiên cứu là những qui luật cơ bản của sự phát sinh, phát triển của Nhà nước Và Pháp luật | ||
653 | |a Luật học | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 1 | |a Lê, Thị Ninh | |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Lịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 27 |d 27 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT000019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT003335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT006651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT009967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT013283 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT016599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT019915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT023231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT026547 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT029863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 263 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK000019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 264 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK001019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 265 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK002019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 266 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK003019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |