Phương pháp luận nghiên cứu khoa học /
Gồm 4 phần: Khái niệm cơ bản về khoa học và nghiên cứu khoa học; Nội dung cơ bản của nghiên cứu khoa học; Viết luận văn khoa học.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02776nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000018122 | ||
005 | 20150529104056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970025352 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 001.4 |2 14 | ||
090 | |a 001.4 |b VU-Đ 1996 | ||
094 | |a 72.5 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Cao Đàm | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / |c Vũ Cao Đàm |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1996 | ||
300 | |a 194 tr. | ||
520 | |a Gồm 4 phần: Khái niệm cơ bản về khoa học và nghiên cứu khoa học; Nội dung cơ bản của nghiên cứu khoa học; Viết luận văn khoa học. | ||
653 | |a Nghiên cứu khoa học | ||
653 | |a Phương pháp luận | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 269 |d 269 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3641 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT000261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3642 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT003577 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3643 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT006893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3644 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT010209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3645 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT013525 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3646 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT016841 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3647 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT020157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3648 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT023473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3649 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT026789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3650 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT030105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3651 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK000261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3652 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK001261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3653 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK002261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 3654 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK003261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |