World trade review.

Lưu vào:
Tác giả tập thể: World Trade Organization.
Định dạng: Báo
Ngôn ngữ:English
Xuất bản : Cambridge : Cambridge University Press, 2002-
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01552nas a2200481 4500
001 dlc000079784
005 20150529105234.0
008 10120731124c20029999enktr p go 0 0eng d,
010 |a 2003-234680 
022 |a 1474-7456 
035 |a VNU070090003 
041 |a eng 
042 |a lc 
044 |a US 
050 0 0 |a HF1371  |b .W6843 
082 |a 382 
130 0 |a World trade review (Cambridge, England) 
245 0 0 |a World trade review. 
246 1 3 |a WTR 
260 |a Cambridge :  |b Cambridge University Press,  |c 2002- 
300 |a v. :  |b ill. ;  |c 25 cm. 
310 |a Three issues a year 
362 0 |a Vol. 1, no. 1 (Mar. 2002)- 
500 |a Latest issue consulted: Vol. 3, no. 2 (July 2004). 
500 |a Title from cover. 
530 |a Also issued online. 
550 |a Established at the initiative of the World Trade Organization. 
610 2 0 |a World Trade Organization  |v Periodicals. 
650 0 |a Commercial policy  |v Periodicals. 
650 0 |a Foreign trade regulation  |v Periodicals. 
650 0 |a International economic relations  |v Periodicals. 
650 0 |a International trade  |v Periodicals. 
653 |a Ngoại thương 
653 |a Thương mại quốc tế 
653 |a Tổ chức thương mại thế giới 
710 2 |a World Trade Organization. 
776 1 |t World trade review (Online)  |w (OCoLC)50515347 
850 |a DLC 
852 |x universal pattern 
853 |8 1  |a v.  |b no.  |u 3  |v r  |i (year)  |j (month)  |w t  |x 03  |y pm03,07,11 
863 |8 1.1  |a 1  |b 1  |i 2002  |j 03 
942 |c BAO 
999 |c 2684  |d 2684