Lịch sử văn học Trung Quốc (trọn bộ 3 tập). Tập 1. Phần 1, Từ thượng cổ đến nhà Tuỳ /

Trình bầy quá trình phát sinh, phát triển văn học cổ đại Trung quốc một cách có hệ thống và đánh giá các nhà văn, nhà thơ cổ đại khá chính xác. Tư liệu phong phú, tinhs khoa học cao, không bị ảnh hưởng bởi các phong trào tả khuynh hay hữu khuynh...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả tập thể: Sở Nghiên cứu Văn học thuộc Viện KHXH Trung Quốc
Đồng tác giả: Dư, Quan Anh, Lê, Huy Tiêu, 1935-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và GDCN, 1990
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03170nam a2200445 a 4500
001 dlc000017997
005 20150529104054.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960025210 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 895.109  |2 14 
090 |a 895.109  |b LIC(1.1) 1990 
094 |a 83.3(5Tq)3 
110 1 |a Sở Nghiên cứu Văn học thuộc Viện KHXH Trung Quốc 
245 1 0 |a Lịch sử văn học Trung Quốc (trọn bộ 3 tập).  |n Tập 1. Phần 1,  |p Từ thượng cổ đến nhà Tuỳ /  |c Ngd. : Lê Huy Tiêu ...[et al.] 
260 |a H. :  |b ĐH và GDCN,  |c 1990 
300 |a 336 tr. 
520 |a Trình bầy quá trình phát sinh, phát triển văn học cổ đại Trung quốc một cách có hệ thống và đánh giá các nhà văn, nhà thơ cổ đại khá chính xác. Tư liệu phong phú, tinhs khoa học cao, không bị ảnh hưởng bởi các phong trào tả khuynh hay hữu khuynh 
653 |a Lịch sử văn học 
653 |a Văn học Trung Quốc 
700 1 |a Dư, Quan Anh 
700 1 |a Lê, Huy Tiêu,  |d 1935- 
942 |c GT 
999 |c 267  |d 267 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3613  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT000259  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3614  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT003575  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3615  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT006891  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3616  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT010207  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3617  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT013523  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3618  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT016839  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3619  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT020155  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3620  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT023471  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3621  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT026787  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3622  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p GT030103  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3623  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p TK000259  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3624  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p TK001259  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3625  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p TK002259  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_109000000000000  |7 0  |9 3626  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.109   |p TK003259  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK