Lịch sử triết học. Tập 2 /
Giới thiệu triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại.Triết học cận đại Đức
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
TTVH ,
1992
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02821nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017982 | ||
005 | 20150529104054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025194 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 109 | ||
090 | |a 109 |b LIC(2) 1992 | ||
094 | |a 87.3(0) | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử triết học. |n Tập 2 / |c Cb.: Nguyễn Hữu Vui |
260 | |a H. : |b TTVH , |c 1992 | ||
300 | |a 242 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại.Triết học cận đại Đức | ||
653 | |a Cận đại | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Phục hưng | ||
653 | |a Triết học Tây Âu | ||
653 | |a Triết học cổ điển Đức | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Vui, |d 1937-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 266 |d 266 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT000258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT003574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT006890 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT010206 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT013522 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT016838 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT020154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT023470 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT026786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p GT030102 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3609 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p TK000258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3610 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p TK001258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3611 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p TK002258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 109_000000000000000 |7 0 |9 3612 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 109 |p TK003258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |