Cơ sở lý luận báo chí
Nội dung có tính chất phương pháp luận, khái niện, quan điểm cơ bản làm cơ sở cho việc tìm hiểu, nghiên cứu các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực báo chí.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thông tin,
1992
|
Series: | Sách nghiệp vụ báo chí
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02777nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017973 | ||
005 | 20150529104053.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025185 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 070 |2 14 | ||
090 | |a 070 |b COS 1992 | ||
094 | |a 76.10.0 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở lý luận báo chí |
260 | |a H. : |b Thông tin, |c 1992 | ||
300 | |a 187 tr. | ||
490 | |a Sách nghiệp vụ báo chí | ||
520 | |a Nội dung có tính chất phương pháp luận, khái niện, quan điểm cơ bản làm cơ sở cho việc tìm hiểu, nghiên cứu các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực báo chí. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Lý luận báo chí | ||
653 | |a Phương pháp luận | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 264 |d 264 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3571 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT000256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3572 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT003572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3573 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT006888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3574 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT010204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3575 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT013520 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3576 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT016836 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT020152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT023468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3579 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT026784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3580 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p GT030100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3581 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p TK000256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3582 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p TK001256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3583 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p TK002256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_000000000000000 |7 0 |9 3584 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070 |p TK003256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |