Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1, Phần 2, Văn học Nguỵ Tấn Nam Bắc Triều
Nói về văn học Nguỵ Tấn Nam Bắc Triều; Những biến động xã hội thời Hán Nguỵ và văn học Kiến an; Văn học cuối Nguỵ và văn học Tấn; Dân ca nhạc phủ Nam triều và phương Bắc; Các nhà văn Nam triều (Tống,Lê,Lương,Trần) và Bắc Triều (Nguỵ,Tề,Chu,Tuỳ);...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02985nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017909 | ||
005 | 20150529104052.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025110 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.109 |2 14 | ||
090 | |a 895.109 |b LIC(1.2) 1990 | ||
094 | |a 83.3(5Tq)4-3 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử văn học Trung Quốc. |n Tập 1, Phần 2, |p Văn học Nguỵ Tấn Nam Bắc Triều |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1990 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
520 | |a Nói về văn học Nguỵ Tấn Nam Bắc Triều; Những biến động xã hội thời Hán Nguỵ và văn học Kiến an; Văn học cuối Nguỵ và văn học Tấn; Dân ca nhạc phủ Nam triều và phương Bắc; Các nhà văn Nam triều (Tống,Lê,Lương,Trần) và Bắc Triều (Nguỵ,Tề,Chu,Tuỳ); | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Văn học Trung Quốc | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 263 |d 263 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3557 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT000255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3558 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT003571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3559 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT006887 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3560 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT010203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3561 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT013519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3562 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT016835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3563 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT020151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3564 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT023467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3565 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT026783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3566 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT030099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3567 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK000255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3568 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK001255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3569 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK002255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 3570 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK003255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |