Lịch sử văn học Nga. Tập 2. Quyển 2 /
Giới thiệu về 3 nhà văn nổi tiếng của Nga: PH.M. Đôxtôiexki (1821-1881), L.N. Tônxtôi, A.P. Sêkhốp và ý nghĩa thế giới của văn học Nga TK 19.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & GDCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03028nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017908 | ||
005 | 20150529104051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025109 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 891.709 |2 14 | ||
090 | |a 891.709 |b NG-L(2.2) 1990 | ||
094 | |a 83.08(2) | ||
094 | |a 83.3(2)5 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trường Lịch , |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử văn học Nga. |n Tập 2. Quyển 2 / |c Nguyễn Trường Lịch, Nguyễn Kim Đính, Đỗ Hồng Chung |
260 | |a H. : |b ĐH & GDCN, |c 1990 | ||
300 | |a 186 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu về 3 nhà văn nổi tiếng của Nga: PH.M. Đôxtôiexki (1821-1881), L.N. Tônxtôi, A.P. Sêkhốp và ý nghĩa thế giới của văn học Nga TK 19. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Thế kỷ 19 | ||
653 | |a Văn học Nga | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Kim Đính | |
700 | 1 | |a Đỗ, Hồng Chung, |d 1935- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 262 |d 262 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT000254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT003570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT006886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT010202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT013518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT016834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT020150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT023466 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3551 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT026782 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3552 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT030098 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3553 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK000254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3554 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK001254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3555 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK002254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 3556 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK003254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |