Inđônêxia đấu tranh vì độc lập tự do (1942-195-) /
Gồm 3 vấn đề chính: Nhật bản xâm lược Inđônêxia; Cuộc chiến tranh 5 năm bảo vệ nền cộng hoà; Đặc trưng của một chặng đường cách mạng dân tộc của Inđônêxia.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1991
|
Series: | Giáo trình
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02891nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017871 | ||
005 | 20150529104050.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025041 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.8 |2 14 | ||
090 | |a 959.8 |b NG-H 1991 | ||
094 | |a 63.3(57In) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hồng, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Inđônêxia đấu tranh vì độc lập tự do (1942-195-) / |c Nguyễn Văn Hồng |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1991 | ||
300 | |a 104 tr. | ||
490 | |a Giáo trình | ||
520 | |a Gồm 3 vấn đề chính: Nhật bản xâm lược Inđônêxia; Cuộc chiến tranh 5 năm bảo vệ nền cộng hoà; Đặc trưng của một chặng đường cách mạng dân tộc của Inđônêxia. | ||
653 | |a Cách mạng dân tộc | ||
653 | |a Lịch sử Inđônêxia | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 260 |d 260 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3515 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT000252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3516 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT003568 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3517 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT006884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3518 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT010200 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3519 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT013516 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3520 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT016832 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3521 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT020148 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3522 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT023464 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3523 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT026780 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3524 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p GT030096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3525 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p TK000252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3526 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p TK001252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3527 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p TK002252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_800000000000000 |7 0 |9 3528 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.8 |p TK003252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |