Thuỷ văn học đại cương. Tập 2 /
Gồm các chương: Sông ngòi, hồ và hồ chứa nước nhân tạo, đầm lầy.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02767nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017850 | ||
005 | 20150529104049.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025010 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.48 |2 14 | ||
090 | |a 551.48 |b THU(2) 1991 | ||
094 | |a 26.22 | ||
245 | 0 | 0 | |a Thuỷ văn học đại cương. |n Tập 2 / |c Cb. : Nguyễn Văn Tuần |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 198 tr. | ||
520 | |a Gồm các chương: Sông ngòi, hồ và hồ chứa nước nhân tạo, đầm lầy. | ||
653 | |a Hồ | ||
653 | |a Sông | ||
653 | |a Thuỷ văn học | ||
653 | |a Đầm lầy | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuần, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 258 |d 258 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT000250 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT003566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3489 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT006882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3490 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT010198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3491 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT013514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3492 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT016830 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT020146 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT023462 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT026778 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p GT030094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3497 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p TK000250 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3498 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p TK001250 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3499 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p TK002250 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_480000000000000 |7 0 |9 3500 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.48 |p TK003250 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |