Các phương pháp toán trong địa chất /
Mô tả các đối tượng địa chất. So sánh và nhận dạng các đối tượng địa chất. Dự báo địa chất.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
[Knxb],
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02700nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017849 | ||
005 | 20150529104048.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025009 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551 |2 14 | ||
090 | |a 551 |b ĐA-M 1990 | ||
094 | |a 26.3ô18 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Mai, |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Các phương pháp toán trong địa chất / |c Đặng Mai |
260 | |a H. : |b [Knxb], |c 1990 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
520 | |a Mô tả các đối tượng địa chất. So sánh và nhận dạng các đối tượng địa chất. Dự báo địa chất. | ||
653 | |a Phương pháp toán | ||
653 | |a Địa chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 257 |d 257 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT000249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT003565 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT006881 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT010197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3477 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT013513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3478 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT016829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT020145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT023461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT026777 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p GT030093 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3483 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p TK000249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3484 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p TK001249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3485 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p TK002249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_000000000000000 |7 0 |9 3486 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551 |p TK003249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |