Cơ sở khí tượng học. Tập 3, chuyển động của khí quyển, sương mù, mây và giáng thuỷ /
Những quy luật chung của chuyển động khí quyển, gió trong tầng khí quyển tự do và tầng biên khí quyển. Các điều kiện chuyển pha nước trong khí quyển, sương mù, mây và mưa.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03022nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017847 | ||
005 | 20150529104047.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025006 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.5 |2 14 | ||
090 | |a 551.5 |b PH-H(3) 1991 | ||
094 | |a 26.23z73 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Hồ, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở khí tượng học. |n Tập 3, |p chuyển động của khí quyển, sương mù, mây và giáng thuỷ / |c Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 166 tr. | ||
520 | |a Những quy luật chung của chuyển động khí quyển, gió trong tầng khí quyển tự do và tầng biên khí quyển. Các điều kiện chuyển pha nước trong khí quyển, sương mù, mây và mưa. | ||
653 | |a Gió | ||
653 | |a Khí tượng học | ||
653 | |a Mây | ||
653 | |a Mưa | ||
653 | |a Sương mù | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Xuân Cơ, |d 1950- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 256 |d 256 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT000248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT003564 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT006880 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT010196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3463 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT013512 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3464 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT016828 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT020144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT023460 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT026776 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT030092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3469 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK000248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3470 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK001248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3471 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK002248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 3472 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK003248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |