Cơ sở hải dương học /
Giới thiệu hình thái học đại dương thế giới. Đáy Đại dương. Những đặc trưng vật lý của nước biển. Chế độ nhiệt muối và những quá trình xáo trộn trong đại dương. Sóng biển. Thuỷ triều. Dòng chảy biển.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02910nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017846 | ||
005 | 20150529104047.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025004 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.46 |2 14 | ||
090 | |a 551.46 |b PH-H 1991 | ||
094 | |a 26.221 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Văn Huấn, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hải dương học / |c Phạm Văn Huấn |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 160 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu hình thái học đại dương thế giới. Đáy Đại dương. Những đặc trưng vật lý của nước biển. Chế độ nhiệt muối và những quá trình xáo trộn trong đại dương. Sóng biển. Thuỷ triều. Dòng chảy biển. | ||
653 | |a Dòng chảy | ||
653 | |a Hải dương học | ||
653 | |a Thuỷ triều | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 255 |d 255 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3445 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT000247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3446 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT003563 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3447 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT006879 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3448 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT010195 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT013511 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT016827 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT020143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT023459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT026775 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT030091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3455 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK000247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3456 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK001247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3457 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK002247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3458 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK003247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |