Giáo trình hoá học nước tự nhiên /
Những khái niệm cơ bản về nước tự nhiên và thành phần hoá học của nó. Hoá học nước lục địa, nước biển và nước khí quyển.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02849nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017845 | ||
005 | 20150529104046.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960025003 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.46 | ||
090 | |a 551.46 |b ĐO-B 1990 | ||
094 | |a 26.22z73 | ||
100 | 1 | |a Đoàn, Bộ | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hoá học nước tự nhiên / |c Đoàn Bộ |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 148 tr. | ||
520 | |a Những khái niệm cơ bản về nước tự nhiên và thành phần hoá học của nó. Hoá học nước lục địa, nước biển và nước khí quyển. | ||
653 | |a Biển | ||
653 | |a Khí quyển | ||
653 | |a Lục địa | ||
653 | |a Nước | ||
653 | |a Thành phần hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 254 |d 254 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT000246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT003562 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3433 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT006878 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3434 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT010194 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3435 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT013510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3436 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT016826 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3437 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT020142 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3438 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT023458 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3439 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT026774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3440 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT030090 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3441 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK000246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3442 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK001246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3443 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK002246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 3444 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK003246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |