Vật lí đại cương. Tập 5, Vật lí nguyên tử /
Các thành phần cấu tạo nguyên tử. Mô hình cơ học của nguyên tử. Hệ thống hoá các trạng thái dừng của nguyên tử theo cấu hình điện tử và sự sắp xếp các điện tử trong nguyên tử. Sự bắc xạ của nguyên tử. Phôtôn và hạt vật chất. Những cơ sở của cơ h...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02994nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017841 | ||
005 | 20150529104045.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024997 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.1 |2 14 | ||
090 | |a 530.1 |b PH-T(5) 1991 | ||
094 | |a 22.314z73 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Thích | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lí đại cương. |n Tập 5, |p Vật lí nguyên tử / |c Phan Văn Thích |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1991 | ||
300 | |a 260 tr. | ||
520 | |a Các thành phần cấu tạo nguyên tử. Mô hình cơ học của nguyên tử. Hệ thống hoá các trạng thái dừng của nguyên tử theo cấu hình điện tử và sự sắp xếp các điện tử trong nguyên tử. Sự bắc xạ của nguyên tử. Phôtôn và hạt vật chất. Những cơ sở của cơ h | ||
653 | |a Nguyên tử | ||
653 | |a Vật lí nguyên tử | ||
653 | |a Vật lí đại cương | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 252 |d 252 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT000244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT003560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT006876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT010192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3407 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT013508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3408 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT016824 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT020140 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT023456 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT026772 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT030088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3413 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK000244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3414 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK001244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3415 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK002244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 3416 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK003244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |