Hướng dẫn giải bài tập giải tích. Tập 1 /
Giới thiệu một số định nghĩa, định lí và công thức với một số chỉ dẫn về mặt phương pháp để giải các bài tập. Trình bày các ví dụ và lời giải chi tiết một số bài toán được chọn lọc.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
19??
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02991nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017840 | ||
005 | 20150529104044.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024996 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-T(1) 19?? | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích. |n Tập 1 / |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 19?? | ||
300 | |a 88 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu một số định nghĩa, định lí và công thức với một số chỉ dẫn về mặt phương pháp để giải các bài tập. Trình bày các ví dụ và lời giải chi tiết một số bài toán được chọn lọc. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm số | ||
653 | |a Tích phân xác định | ||
653 | |a Vi phân | ||
653 | |a Đạo hàm | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 251 |d 251 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3389 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3390 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3391 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3392 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3393 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3394 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3395 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3396 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3399 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3400 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3401 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3402 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |