Object-oriented technology : from diagram to code with visual paradigm for UML /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Singapore:
McGraw-Hill ,
2010
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01708nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114784 | ||
005 | 20150529105230.0 | ||
008 | 120521 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780071269216 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a Singapore | ||
082 | |a 005.1 |2 14 | ||
090 | |a 005.1 |b TSA 2010 | ||
100 | 1 | |a Tsang, Curtis HK | |
245 | 1 | 0 | |a Object-oriented technology : |b from diagram to code with visual paradigm for UML / |c Curtis HK Tsang, Clarence SW Lau, Ying K Leung |
250 | |a 2nd ed. | ||
260 | |a Singapore: |b McGraw-Hill , |c 2010 | ||
300 | |a 470 p. | ||
650 | |a Object-oriented programming | ||
653 | |a Phần mềm hướng đối tượng | ||
653 | |a Lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | |a Lau, Clarence SW | ||
700 | |a Leung, Ying K | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2502 |d 2502 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 17553 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.1 |p TK004210 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 17554 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.1 |p TK004512 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 17555 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.1 |p TK004814 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 17556 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.1 |p TK005116 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 17557 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 005.1 |p TK005418 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |