Giải tích toán học. Tập 1, Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến /
Giới thiệu chương trình giải tích giai đoạn I của Khoa Toán Cơ Tin trường ĐHTH HN gồm các phần: Số Thực; Lí thuyết giới hạn; Hàm liên tục; Đạo hàm và vi phân hàm một biến.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02881nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017837 | ||
005 | 20150529104043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024992 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b MA-N(1.1) 1991 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Mai, Thúc Ngỗi | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích toán học. |n Tập 1, Phần 1, |p Phép tính vi phân hàm một biến / |c Mai Thúc Ngỗi |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 256 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu chương trình giải tích giai đoạn I của Khoa Toán Cơ Tin trường ĐHTH HN gồm các phần: Số Thực; Lí thuyết giới hạn; Hàm liên tục; Đạo hàm và vi phân hàm một biến. | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 250 |d 250 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003558 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3381 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3382 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023454 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3383 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026770 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3384 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030086 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3385 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3386 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3387 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3388 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |