Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01645nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114363 | ||
003 | DL | ||
005 | 20151016114545.0 | ||
008 | 120328 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b VU-N 2011 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Đức Nghiệu, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt / |c Vũ Đức Nghiệu. |
264 | |a H.: |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011 | ||
300 | |a 515 tr. | ||
336 | |a Text |2 Rdacontent. | ||
337 | |a Unmediated |2 Rdamedia. | ||
338 | |a Volume |2 Rdacarrier. | ||
653 | |a Lịch sử ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ vựng | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |c TK |2 ddc | ||
999 | |c 2497 |d 2497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 17528 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 495.9222 |p TK004205 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 17529 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 495.9222 |p TK004507 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 17530 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 495.9222 |p TK004809 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 17531 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 495.9222 |p TK005111 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 17532 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 495.9222 |p TK005413 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |