Traffic and QoS management in wireless multimedia networks : COST 290 final report /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
Springer,
2009.
|
Series: | Lecture notes in electrical engineering ;
31 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01909cam a22003855a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114355 | ||
005 | 20150529105227.0 | ||
008 | 120328s2009 nyu 000 0 eng | ||
010 | |a 2008-939071 | ||
020 | |a 9780387855721 (hardcover : alk. paper) | ||
020 | |a 9780387855738 (ebook) | ||
035 | |a 15480154 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d DLC | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 621.38 |2 14 | ||
090 | |a 621.38 |b TRA 2009 | ||
245 | 0 | 0 | |a Traffic and QoS management in wireless multimedia networks : |b COST 290 final report / |c Yevgeni Koucheryavy ... [et al.] |
260 | |a New York : |b Springer, |c 2009. | ||
263 | |a 0903 | ||
300 | |a xv, 307 p. : |b ill. ; |c 25 cm. | ||
490 | 0 | |a Lecture notes in electrical engineering ; |v 31 | |
500 | |a Includes bibliographical references and index. | ||
653 | |a Điện tử | ||
653 | |a Kỹ thuật điện tử | ||
653 | |a Mạng không dây | ||
653 | |a Thiết bị đa phương tiện | ||
700 | 1 | |a Koucheryavy, Yevgeni | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2490 |d 2490 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 17493 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.38 |p TK004197 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 17494 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.38 |p TK004499 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 17495 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.38 |p TK004801 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 17496 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.38 |p TK005103 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 17497 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.38 |p TK005405 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |