Introduction to sedimentology /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Xuất bản : |
New Delhi :
CBS Publishers & Distributors,
2011
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01623nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114276 | ||
005 | 20150529105225.0 | ||
008 | 120315 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9788123914916 | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a IN | ||
082 | |a 552 |2 14 | ||
090 | |a 552 |b SEN 2011 | ||
100 | 1 | |a Sengupta, Supriya Mohan | |
245 | 1 | 0 | |a Introduction to sedimentology / |c Supriya Mohan Sengupta |
250 | |a 2nd ed. | ||
260 | |a New Delhi : |b CBS Publishers & Distributors, |c 2011 | ||
300 | |a xii, 339 p. : |b ill.; |c 22cm | ||
650 | 0 | |a Earth sciences | |
650 | 0 | |a Environment | |
653 | |a Địa chất học | ||
653 | |a Khoa học trái đất | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Trầm tích học | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2485 |d 2485 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 17468 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552 |p TK004192 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 17469 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552 |p TK004494 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 17470 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552 |p TK004796 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 17471 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552 |p TK005098 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 17472 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552 |p TK005400 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |