Plant systematics /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Burlington, MA :
Academic Press,
c2010.
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01893cam a22004094a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114262 | ||
005 | 20150529105224.0 | ||
008 | 120313s2010 maua b 001 0 eng | ||
010 | |a 2010-009204 | ||
020 | |a 9780123743800 | ||
035 | |a (DNAL)1047964 | ||
035 | |a 16129837 | ||
040 | |a DNAL/DLC |c DLC |d DLC | ||
041 | |a eng | ||
042 | |a pcc | ||
044 | |a US | ||
050 | 0 | 0 | |a QK95 |b .S566 2010 |
070 | 0 | |a QK95 |b .S566 2010 | |
082 | 0 | 0 | |a 580.1/2 |2 22 |
090 | |a 580.1 |b SIM 2010 | ||
100 | 1 | |a Simpson, Michael G. |q (Michael George), |d 1953- | |
245 | 1 | 0 | |a Plant systematics / |c Michael G. Simpson. |
250 | |a 2nd ed. | ||
260 | |a Burlington, MA : |b Academic Press, |c c2010. | ||
300 | |a xii, 740 p. : |b ill. (chiefly col.) ; |c 29 cm. | ||
504 | |a Includes bibliographical references and index. | ||
650 | 0 | |a Plants |v Classification. | |
653 | 0 | |a Thực vật học | |
653 | 0 | |a Phân loại thực vật | |
653 | |a Hệ thực vật | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2480 |d 2480 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 580_100000000000000_2 |7 0 |9 17443 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 580.1/2 |p TK004186 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 580_100000000000000_2 |7 0 |9 17444 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 580.1/2 |p TK004488 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 580_100000000000000_2 |7 0 |9 17445 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 580.1/2 |p TK004790 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 580_100000000000000_2 |7 0 |9 17446 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 580.1/2 |p TK005092 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 580_100000000000000_2 |7 0 |9 17447 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 580.1/2 |p TK005394 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |