Văn phạm và ngôn ngữ hình thức /
Trình bày hai vấn đề của lý thuyết văn phạm và ngôn ngữ hình thức:Quan hệ giữa các lớp văn phạm khác nhau với các lớp ngôn ngữ do chúng xác định; Quan hệ giữa các văn phạm và các otomat. Sách gồm 5 chương.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02984nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017833 | ||
005 | 20150529104042.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024987 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004 |2 14 | ||
090 | |a 004 |b ĐO-G 1991 | ||
094 | |a 22.187 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Văn phạm và ngôn ngữ hình thức / |c Đỗ Đức Giáo, Đặng Huy Ruận |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 124 tr. | ||
520 | |a Trình bày hai vấn đề của lý thuyết văn phạm và ngôn ngữ hình thức:Quan hệ giữa các lớp văn phạm khác nhau với các lớp ngôn ngữ do chúng xác định; Quan hệ giữa các văn phạm và các otomat. Sách gồm 5 chương. | ||
653 | |a Lý thuyết văn phạm | ||
653 | |a Ngôn ngữ Algol | ||
653 | |a Ngôn ngữ hình thức | ||
653 | |a Toán tin | ||
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 248 |d 248 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3347 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT000240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3348 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT003556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3349 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT006872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3350 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT010188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3351 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT013504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3352 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT016820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT020136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT023452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT026768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT030084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3357 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK000240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3358 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK001240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3359 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK002240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 3360 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK003240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |