Applied sedimentology /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Xuất bản : |
New Delhi :
CBS ,
2008
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01429nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114199 | ||
005 | 20150529105222.0 | ||
008 | 120308 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 8123910525 | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a IN | ||
082 | |a 552.5 |2 21 | ||
090 | |a 552 |b SUK 2008 | ||
100 | 1 | |a Sukhtankar, R.K. | |
245 | 1 | 0 | |a Applied sedimentology / |c R.K. Sukhtankar |
260 | |a New Delhi : |b CBS , |c 2008 | ||
300 | |a 170 p. | ||
653 | |a Thạch học | ||
653 | |a Trầm tích | ||
653 | |a Địa chất | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2474 |d 2474 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_500000000000000 |7 0 |9 17413 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552.5 |p TK004180 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_500000000000000 |7 0 |9 17414 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552.5 |p TK004482 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_500000000000000 |7 0 |9 17415 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552.5 |p TK004784 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_500000000000000 |7 0 |9 17416 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552.5 |p TK005086 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 552_500000000000000 |7 0 |9 17417 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 552.5 |p TK005388 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |