Cơ học môi trường liên tục /

Một số khái niệm cơ bản của phép tính tenxơ, về động học môi trường liên tục, các đặc trưng cho hiệu quả tương tác bên trong môi trường khi có những tác dụng bên ngoài: Tenxơ ứng suất và các đại lượng vật lí khác...Ngoài ra còn đưa ra một số mô...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đào, Huy Bích, 1937-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHTH, 1990
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03009nam a2200457 a 4500
001 dlc000017832
005 20150529104041.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024985 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531  |2 14 
090 |a 531  |b ĐA-B 1990 
094 |a 22.25z73 
100 1 |a Đào, Huy Bích,  |d 1937- 
245 1 0 |a Cơ học môi trường liên tục /  |c Đào Huy Bích 
260 |a H. :  |b ĐHTH,  |c 1990 
300 |a 198 tr. 
520 |a Một số khái niệm cơ bản của phép tính tenxơ, về động học môi trường liên tục, các đặc trưng cho hiệu quả tương tác bên trong môi trường khi có những tác dụng bên ngoài: Tenxơ ứng suất và các đại lượng vật lí khác...Ngoài ra còn đưa ra một số mô  
653 |a Cơ học 
653 |a Cơ học chất lỏng 
653 |a Lí thuyết đàn hồi 
653 |a Môi trường liên tục 
653 |a Phép tính tenxơ 
942 |c GT 
999 |c 247  |d 247 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3333  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT000239  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3334  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT003555  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3335  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT006871  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3336  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT010187  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3337  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT013503  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3338  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT016819  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3339  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT020135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3340  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT023451  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3341  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT026767  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3342  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT030083  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3343  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK000239  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3344  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK001239  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3345  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK002239  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 3346  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK003239  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK