Phương pháp luận của sử học. Tập 2 /

Phương pháp luận thực dụng của sử học. Lý thuyết tri thức từ sử liệu và ngoài sử liệu. Các phương pháp khôi phục quá trình lịch sử. Phương pháp luận phi thực dụng của sử học.

Lưu vào:
Tác giả chính: Topolski, J.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, [Knxb]
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02813nam a2200421 a 4500
001 dlc000017750
005 20150529104040.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024884 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 901  |2 14 
090 |a 901  |b TOP(2) 19?? 
094 |a 63.01a 
100 1 |a Topolski, J. 
245 1 0 |a Phương pháp luận của sử học.  |n Tập 2 /  |c J. Topolski 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c [Knxb] 
300 |a 405 tr. 
520 |a Phương pháp luận thực dụng của sử học. Lý thuyết tri thức từ sử liệu và ngoài sử liệu. Các phương pháp khôi phục quá trình lịch sử. Phương pháp luận phi thực dụng của sử học. 
653 |a Phương pháp luận sử học 
653 |a Sử học 
942 |c GT 
999 |c 245  |d 245 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3305  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT000237  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3306  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT003553  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3307  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT006869  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3308  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT010185  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3309  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT013501  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3310  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT016817  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3311  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT020133  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3312  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT023449  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3313  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT026765  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3314  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p GT030081  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3315  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p TK000237  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3316  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p TK001237  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3317  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p TK002237  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 901_000000000000000  |7 0  |9 3318  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 901   |p TK003237  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK