Lý thuyết xấp xỉ các hàm số thực : chuyên đề ban phương pháp tính /

Những khái niệm giải tích và giải tích hàm; Các phương pháp xấp xỉ tuyến tính trong không gian C[- , ] và C[-1,1]; Tìm đa thức xấp xỉ tốt nhất cho các hàm C[a,b] và các hàm C[- , ].

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Công Thuý
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHTHHN, 1982
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02917nam a2200445 a 4500
001 dlc000017736
005 20150529104040.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024866 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 515 
090 |a 515  |b NG-T 1982 
094 |a 22.19 
100 1 |a Nguyễn, Công Thuý 
245 1 0 |a Lý thuyết xấp xỉ các hàm số thực :  |b chuyên đề ban phương pháp tính /  |c Nguyễn Công Thuý 
260 |a H. :  |b ĐHTHHN,  |c 1982 
300 |a 88 tr. 
520 |a Những khái niệm giải tích và giải tích hàm; Các phương pháp xấp xỉ tuyến tính trong không gian C[- , ] và C[-1,1]; Tìm đa thức xấp xỉ tốt nhất cho các hàm C[a,b] và các hàm C[- , ]. 
653 |a Giải tích hàm 
653 |a Hàm số thực 
653 |a Lý thuyết xấp xỉ 
653 |a Xấp xỉ tuyến tính 
942 |c GT 
999 |c 244  |d 244 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3291  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT000236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3292  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT003552  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3293  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT006868  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3294  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT010184  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3295  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT013500  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3296  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT016816  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3297  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT020132  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3298  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT023448  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3299  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT026764  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3300  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT030080  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3301  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK000236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3302  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK001236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3303  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK002236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3304  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK003236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK