Giáo trình cơ sở phương pháp tính. Tập 1 /

Gồm các nội dung: Sai số; Nội suy; Lý thuyết xấp xỉ hàm số; Tích số trị tích phân và đạo hàm; Giải gần đúng phương trình đại số và siêu việt; Phương pháp đại số tuyến tính.

Lưu vào:
Đồng tác giả: Phạm, Kỳ Anh, 1949-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Giáo dục, 1990
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02948nam a2200469 a 4500
001 dlc000017735
005 20150529104039.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024862 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 518  |2 14 
090 |a 518  |b GIA(1) 1990 
094 |a 22.19 
245 0 0 |a Giáo trình cơ sở phương pháp tính.  |n Tập 1 /  |c Phạm kỳ Anh ... [et al.] 
260 |a H. :  |b Giáo dục,  |c 1990 
300 |a 138 tr. 
520 |a Gồm các nội dung: Sai số; Nội suy; Lý thuyết xấp xỉ hàm số; Tích số trị tích phân và đạo hàm; Giải gần đúng phương trình đại số và siêu việt; Phương pháp đại số tuyến tính. 
653 |a Hàm số 
653 |a Nội suy 
653 |a Phương pháp tính 
653 |a Sai số 
653 |a Đại số tuyến tính 
653 |a Đạo hàm 
700 1 |a Phạm, Kỳ Anh,  |d 1949- 
942 |c GT 
999 |c 243  |d 243 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3277  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT000235  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3278  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT003551  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3279  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT006867  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3280  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT010183  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3281  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT013499  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3282  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT016815  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3283  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT020131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3284  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT023447  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3285  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT026763  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3286  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p GT030079  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3287  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p TK000235  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3288  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p TK001235  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3289  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p TK002235  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 518_000000000000000  |7 0  |9 3290  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 518   |p TK003235  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK