Cơ học môi trường liên tục. Tập 2 /
Cơ học chất lỏng; Lý thuyết đàn hồi; Lý thuyết dẻo; Lý thuyết các bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi và lý thuyết các vết nứt.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03068nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017734 | ||
005 | 20150529104038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024861 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 532 |2 14 | ||
090 | |a 532 |b XEĐ(2) 1978 | ||
094 | |a 22.25 | ||
100 | 1 | |a Xêđốp, L.I. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học môi trường liên tục. |n Tập 2 / |c L.I. Xêđốp ; Ngd. : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1978 | ||
300 | |a 537 tr. | ||
520 | |a Cơ học chất lỏng; Lý thuyết đàn hồi; Lý thuyết dẻo; Lý thuyết các bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi và lý thuyết các vết nứt. | ||
653 | |a Bài tập phẳng | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ học chất lỏng | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Lý thuyết dẻo | ||
653 | |a Môi trường liên tục | ||
653 | |a Đàn hồi | ||
700 | 1 | |a Bùi, Hữu Dân, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Trương, Minh Chánh, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 242 |d 242 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT000234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT003550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT006866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT010182 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3267 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT013498 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3268 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT016814 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3269 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT020130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3270 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT023446 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3271 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT026762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3272 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT030078 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3273 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK000234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3274 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK001234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3275 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK002234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 3276 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK003234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |