Cơ sở lập chương trình cho máy tính điện tử /
Những kiến thức chung về máy tính điện tử; Ngôn ngữ Assembler; Ngôn ngữ Algol-60; Ngôn ngữ Fortran.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03002nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017732 | ||
005 | 20150529104038.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024858 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.1 |2 14 | ||
090 | |a 005.1 |b NG-H 1980 | ||
094 | |a 32.973 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Bá Hào, |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lập chương trình cho máy tính điện tử / |c Nguyễn Bá Hào, Đỗ Xuân Lôi, Lê Minh Châu |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 422 tr. | ||
520 | |a Những kiến thức chung về máy tính điện tử; Ngôn ngữ Assembler; Ngôn ngữ Algol-60; Ngôn ngữ Fortran. | ||
653 | |a Lập trình | ||
653 | |a Máy tính điện tử | ||
653 | |a Ngôn ngữ Algol-60 | ||
653 | |a Ngôn ngữ Assembler | ||
653 | |a Ngôn ngữ Fortran | ||
653 | |a Thuật toán | ||
700 | 1 | |a Lê, Minh Châu | |
700 | 1 | |a Đỗ, Xuân Lôi, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 241 |d 241 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT000233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT003549 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT006865 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT010181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT013497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT016813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT020129 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT023445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT026761 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p GT030077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3259 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p TK000233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3260 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p TK001233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3261 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p TK002233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_100000000000000 |7 0 |9 3262 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.1 |p TK003233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |