Giáo trình hàm biến phức : dùng cho học sinh năm thứ 3 ngành toán /

Trường số phức và mặt phẳng; Các tính chất cơ bản của hàm chỉnh hình; Thác triển giải tích; Điểm bất thường và thặng dư; Không gian các hàm chỉnh hình...

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thuỷ Thanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHTHHN, 1976
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02916nam a2200457 a 4500
001 dlc000017729
005 20150529104037.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU960024855 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 515 
090 |a 515  |b NG-T 1976 
094 |a 22.161.5z73 
100 1 |a Nguyễn, Thuỷ Thanh 
245 1 0 |a Giáo trình hàm biến phức :  |b dùng cho học sinh năm thứ 3 ngành toán /  |c Nguyễn Thuỷ Thanh 
260 |a H. :  |b ĐHTHHN,  |c 1976 
300 |a 366 tr. 
520 |a Trường số phức và mặt phẳng; Các tính chất cơ bản của hàm chỉnh hình; Thác triển giải tích; Điểm bất thường và thặng dư; Không gian các hàm chỉnh hình... 
653 |a Giáo trình 
653 |a Giải tích 
653 |a Hàm biến phức 
653 |a Hàm chỉnh hình 
653 |a Trường số phức 
942 |c GT 
999 |c 240  |d 240 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3235  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT000232  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3236  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT003548  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3237  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT006864  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3238  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT010180  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3239  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT013496  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3240  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT016812  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3241  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT020128  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3242  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT023444  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3243  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT026760  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3244  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT030076  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3245  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK000232  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3246  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK001232  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3247  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK002232  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 3248  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK003232  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK