Giải tích toán học. Tập 1, các ví dụ và các bài toán /
Nhập môn giải tích. Phép tính vi phân của hàm một biến. Tích phân không xác định. Tích phân xác định.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTHCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03101nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017717 | ||
005 | 20150529104035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024838 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b LIA(1) 1978 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Liaskô, Y.Y. | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích toán học. |n Tập 1, |p các ví dụ và các bài toán / |c Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc ; Ngd. : Lê Đình Thịnh, Hoàng Đức Nguyên, Đặng Huy Ruận |
260 | |a H. : |b ĐHTHCN, |c 1978 | ||
300 | |a 819 tr. | ||
520 | |a Nhập môn giải tích. Phép tính vi phân của hàm một biến. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Tích phân không xác định | ||
653 | |a Tích phân xác định | ||
700 | 1 | |a Bôiatruc, A.C. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Đức Nguyên, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Thịnh |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 237 |d 237 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3203 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3204 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3205 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3206 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |