Microelectronic circuits /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
Oxford University Press,
2011
|
Phiên bản: | 6th ed. |
Series: | The Oxford series in electrical and computer engineering
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01790nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000111169 | ||
005 | 20150529105154.0 | ||
008 | 110408 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780199738519 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 621.3815 |2 22 | ||
090 | |a 621.3815 |b SED 2011 | ||
100 | 1 | |a Sedra, Adel S. | |
245 | 1 | 0 | |a Microelectronic circuits / |c Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith. |
250 | |a 6th ed. | ||
260 | |a New York : |b Oxford University Press, |c 2011 | ||
300 | |a xxx, 1353, [23] p. : |b ill. ; |c 27 cm + |e 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) | ||
490 | 0 | |a The Oxford series in electrical and computer engineering | |
650 | 0 | |a Electronic circuits. | |
650 | 0 | |a Integrated circuits. | |
653 | |a Mạch điện tử | ||
653 | |a Mạch tích hợp | ||
653 | |a Vi điện tử | ||
700 | 1 | |a Smith, Kenneth Carless. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2365 |d 2365 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 16868 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3815 |p TK004059 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 16869 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3815 |p TK004361 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 16870 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3815 |p TK004663 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 16871 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3815 |p TK004965 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 16872 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.3815 |p TK005267 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |