Giáo trình hàm biến số phức và ứng dụng. Tập 1
Khái niệm cơ bản về giải tích phức. Phép biến hình tam giác, các hàm cao cấp. Ứng dụng vào lý thuyết trường phẳng. Biểu diễn tích phân của hàm đều. Hàm điều hoà.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02877nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017713 | ||
005 | 20150529104034.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024832 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b GIA(1) 1976 | ||
094 | |a 22.161.5Z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hàm biến số phức và ứng dụng. |n Tập 1 |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1976 | ||
300 | |a 224 tr. | ||
520 | |a Khái niệm cơ bản về giải tích phức. Phép biến hình tam giác, các hàm cao cấp. Ứng dụng vào lý thuyết trường phẳng. Biểu diễn tích phân của hàm đều. Hàm điều hoà. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích phức | ||
653 | |a Hàm biến số phức | ||
653 | |a Hàm cao cấp | ||
653 | |a Hàm điều hoà | ||
653 | |a Tích phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 236 |d 236 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006860 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013492 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016808 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020124 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023440 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026756 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030072 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3189 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3190 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3191 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3192 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |